Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直径
Pinyin: zhí jìng
Meanings: Đường kính, Diameter., ①通过一平面图形或立体(如圆、圆锥截面、球、立方体)中心的基准线直线。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 且, 十, 彳
Chinese meaning: ①通过一平面图形或立体(如圆、圆锥截面、球、立方体)中心的基准线直线。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong hình học và toán học để chỉ khoảng cách giữa hai điểm trên đường tròn qua tâm.
Example: 这个圆的直径是10厘米。
Example pinyin: zhè ge yuán de zhí jìng shì 1 0 lí mǐ 。
Tiếng Việt: Đường kính của hình tròn này là 10 cm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường kính
Nghĩa phụ
English
Diameter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过一平面图形或立体(如圆、圆锥截面、球、立方体)中心的基准线直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!