Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盲风晦雨
Pinyin: máng fēng huì yǔ
Meanings: Blinding wind and darkening rain, referring to bad weather that limits visibility., Gió mù và mưa tối, ám chỉ thời tiết xấu làm hạn chế tầm nhìn., 指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 亡, 目, 㐅, 几, 日, 每, 一
Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, tập trung vào tác động của thời tiết làm giảm khả năng quan sát.
Example: 盲风晦雨让司机们不得不减速行驶。
Example pinyin: máng fēng huì yǔ ràng sī jī men bù dé bù jiǎn sù xíng shǐ 。
Tiếng Việt: Gió mù và mưa tối khiến các tài xế buộc phải giảm tốc độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mù và mưa tối, ám chỉ thời tiết xấu làm hạn chế tầm nhìn.
Nghĩa phụ
English
Blinding wind and darkening rain, referring to bad weather that limits visibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế