Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲风妒雨

Pinyin: máng fēng dù yǔ

Meanings: Gió mưa dữ dội gây thiệt hại (ẩn dụ cho sự tàn phá tự nhiên)., Violent wind and rain causing damage (metaphor for natural destruction)., 指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亡, 目, 㐅, 几, 女, 户, 一

Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường được dùng để mô tả hiện tượng thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 村庄遭受了盲风妒雨的袭击。

Example pinyin: cūn zhuāng zāo shòu le máng fēng dù yǔ de xí jī 。

Tiếng Việt: Làng mạc đã bị cơn gió mưa dữ dội tấn công.

盲风妒雨
máng fēng dù yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa dữ dội gây thiệt hại (ẩn dụ cho sự tàn phá tự nhiên).

Violent wind and rain causing damage (metaphor for natural destruction).

指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲风妒雨 (máng fēng dù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung