Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲谷

Pinyin: máng gǔ

Meanings: Blind valley, a valley with no water outlet., Thung lũng bị mù (không có lối ra nước ngoài), ①由已变为地上河流的地下水泉流所造成的山谷,在其河源处由陡壁所封闭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 目, 谷

Chinese meaning: ①由已变为地上河流的地下水泉流所造成的山谷,在其河源处由陡壁所封闭。

Grammar: Thuật ngữ địa lý dùng để mô tả đặc điểm của địa hình.

Example: 这个地方是一个盲谷。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì yí gè máng gǔ 。

Tiếng Việt: Nơi này là một thung lũng bị mù.

盲谷
máng gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thung lũng bị mù (không có lối ra nước ngoài)

Blind valley, a valley with no water outlet.

由已变为地上河流的地下水泉流所造成的山谷,在其河源处由陡壁所封闭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲谷 (máng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung