Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲者得镜

Pinyin: máng zhě dé jìng

Meanings: Người mù nhận được gương, ví von sự vô ích đối với người không thể sử dụng nó, A blind person receiving a mirror, metaphorically showing something useless to someone unable to use it., 形容事物不能发挥正常作用。也比喻埋没人才。[出处]《淮南子·人间训》“盲者得镜,则以盖卮。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 亡, 目, 日, 耂, 㝵, 彳, 竟, 钅

Chinese meaning: 形容事物不能发挥正常作用。也比喻埋没人才。[出处]《淮南子·人间训》“盲者得镜,则以盖卮。”

Grammar: Thành ngữ, dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự lãng phí hoặc vô ích.

Example: 给他这份报告就像盲者得镜。

Example pinyin: gěi tā zhè fèn bào gào jiù xiàng máng zhě dé jìng 。

Tiếng Việt: Đưa cho anh ta bản báo cáo này giống như đưa gương cho người mù.

盲者得镜
máng zhě dé jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mù nhận được gương, ví von sự vô ích đối với người không thể sử dụng nó

A blind person receiving a mirror, metaphorically showing something useless to someone unable to use it.

形容事物不能发挥正常作用。也比喻埋没人才。[出处]《淮南子·人间训》“盲者得镜,则以盖卮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲者得镜 (máng zhě dé jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung