Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目量意营
Pinyin: mù liàng yì yíng
Meanings: To estimate with the eyes and plan in the mind., Ước lượng bằng mắt và lên kế hoạch trong tâm trí., 以目测量,用心经营。形容精心勘测设计。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 目, 旦, 里, 心, 音, 吕
Chinese meaning: 以目测量,用心经营。形容精心勘测设计。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, kết hợp giữa hành động quan sát và suy nghĩ. Thường dùng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc sáng tạo.
Example: 建筑师目量意营地设计了这座房子。
Example pinyin: jiàn zhù shī mù liàng yì yíng dì shè jì le zhè zuò fáng zi 。
Tiếng Việt: Kiến trúc sư đã ước lượng bằng mắt và lên kế hoạch thiết kế ngôi nhà này trong đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước lượng bằng mắt và lên kế hoạch trong tâm trí.
Nghĩa phụ
English
To estimate with the eyes and plan in the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以目测量,用心经营。形容精心勘测设计。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế