Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目送手挥
Pinyin: mù sòng shǒu huī
Meanings: To watch and wave goodbye at the same time., Vừa đưa mắt nhìn theo vừa vẫy tay tạm biệt., 手眼并用,怎么想就怎么用。也比喻语言文字的意义双关,意在言外。[出处]三国魏·稽康《赠兄弟才公穆入军》诗“目送归鸿,手挥五弦,俯仰自得,游心太玄。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 关, 辶, 手, 军, 扌
Chinese meaning: 手眼并用,怎么想就怎么用。也比喻语言文字的意义双关,意在言外。[出处]三国魏·稽康《赠兄弟才公穆入军》诗“目送归鸿,手挥五弦,俯仰自得,游心太玄。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động đồng thời của mắt và tay. Thường được dùng trong văn cảnh chia tay.
Example: 他站在车站,目送手挥地告别了朋友。
Example pinyin: tā zhàn zài chē zhàn , mù sòng shǒu huī dì gào bié le péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở nhà ga, vừa đưa mắt nhìn theo vừa vẫy tay chào tạm biệt bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đưa mắt nhìn theo vừa vẫy tay tạm biệt.
Nghĩa phụ
English
To watch and wave goodbye at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手眼并用,怎么想就怎么用。也比喻语言文字的意义双关,意在言外。[出处]三国魏·稽康《赠兄弟才公穆入军》诗“目送归鸿,手挥五弦,俯仰自得,游心太玄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế