Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目达耳通
Pinyin: mù dá ěr tōng
Meanings: Nhìn xa trông rộng, tai nghe khắp nơi, chỉ người có khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng và toàn diện., Having far-reaching vision and wide-ranging hearing, referring to someone who can quickly grasp comprehensive information., 形容感觉灵敏,非常聪明。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 大, 辶, 耳, 甬
Chinese meaning: 形容感觉灵敏,非常聪明。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi khả năng quan sát và lắng nghe tốt của một người.
Example: 作为一名优秀的领导者,他必须做到目达耳通。
Example pinyin: zuò wéi yì míng yōu xiù de lǐng dǎo zhě , tā bì xū zuò dào mù dá ěr tōng 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo giỏi, anh ta phải có khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng và toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa trông rộng, tai nghe khắp nơi, chỉ người có khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng và toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Having far-reaching vision and wide-ranging hearing, referring to someone who can quickly grasp comprehensive information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容感觉灵敏,非常聪明。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế