Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目窕心与
Pinyin: mù tiǎo xīn yǔ
Meanings: Ánh mắt và tâm hồn giao hòa với nhau, chỉ sự đồng điệu tinh thần giữa hai người., Eyes and hearts are in harmony, referring to spiritual resonance between two people., 指眉目传情,内心相许。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 兆, 穴, 心, 一
Chinese meaning: 指眉目传情,内心相许。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ mối quan hệ thân thiết, gần gũi về mặt cảm xúc hoặc tâm hồn.
Example: 他们两人目窕心与,无需多言便能理解彼此。
Example pinyin: tā men liǎng rén mù tiǎo xīn yǔ , wú xū duō yán biàn néng lǐ jiě bǐ cǐ 。
Tiếng Việt: Hai người họ đồng điệu tâm hồn, không cần nói nhiều cũng hiểu nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt và tâm hồn giao hòa với nhau, chỉ sự đồng điệu tinh thần giữa hai người.
Nghĩa phụ
English
Eyes and hearts are in harmony, referring to spiritual resonance between two people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指眉目传情,内心相许。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế