Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目知眼见

Pinyin: mù zhī yǎn jiàn

Meanings: Nhìn thấy tận mắt mới tin, Seeing is believing, 亲眼所见。形容熟悉了解。

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 目, 口, 矢, 艮, 见

Chinese meaning: 亲眼所见。形容熟悉了解。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả sự hoài nghi cho đến khi chính mình chứng kiến.

Example: 对于这件事,我必须目知眼见才相信。

Example pinyin: duì yú zhè jiàn shì , wǒ bì xū mù zhī yǎn jiàn cái xiāng xìn 。

Tiếng Việt: Về việc này, tôi phải nhìn thấy tận mắt mới tin.

目知眼见
mù zhī yǎn jiàn
thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy tận mắt mới tin

Seeing is believing

亲眼所见。形容熟悉了解。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目知眼见 (mù zhī yǎn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung