Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目瞪口结

Pinyin: mù dèng kǒu jié

Meanings: Mắt trợn trừng, miệng lắp bắp, miêu tả sự ngạc nhiên hoặc lúng túng., Eyes wide open, stuttering, describes surprise or embarrassment., 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 目, 登, 口, 吉, 纟

Chinese meaning: 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái bối rối hoặc ngạc nhiên.

Example: 他被问得目瞪口结。

Example pinyin: tā bèi wèn dé mù dèng kǒu jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị hỏi đến mức trợn mắt lắp bắp.

目瞪口结
mù dèng kǒu jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trợn trừng, miệng lắp bắp, miêu tả sự ngạc nhiên hoặc lúng túng.

Eyes wide open, stuttering, describes surprise or embarrassment.

形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目瞪口结 (mù dèng kǒu jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung