Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目瞪口张

Pinyin: mù dèng kǒu zhāng

Meanings: Mắt trợn trừng miệng há hốc, mô tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc., Eyes wide open and mouth agape, describes surprise or astonishment., 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。[出处]曹禺《北京人》第一幕“江泰登时甩开手,曾文彩目瞪口张地望着他。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 目, 登, 口, 弓, 长

Chinese meaning: 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。[出处]曹禺《北京人》第一幕“江泰登时甩开手,曾文彩目瞪口张地望着他。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, đồng nghĩa với '目瞪口呆'.

Example: 听到这个消息,他目瞪口张。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā mù dèng kǒu zhāng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy trợn mắt há miệng.

目瞪口张
mù dèng kǒu zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trợn trừng miệng há hốc, mô tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

Eyes wide open and mouth agape, describes surprise or astonishment.

形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。[出处]曹禺《北京人》第一幕“江泰登时甩开手,曾文彩目瞪口张地望着他。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...