Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目瞪口僵
Pinyin: mù dèng kǒu jiāng
Meanings: Eyes wide open, mouth stiffened, describes a state of surprise or astonishment., Mắt trợn trừng, miệng cứng lại, mô tả trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc., 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 目, 登, 口, 亻, 畺
Chinese meaning: 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự ngạc nhiên mạnh mẽ.
Example: 他听了这个消息后,目瞪口僵。
Example pinyin: tā tīng le zhè ge xiāo xī hòu , mù dèng kǒu jiāng 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy trợn mắt cứng miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt trợn trừng, miệng cứng lại, mô tả trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Eyes wide open, mouth stiffened, describes a state of surprise or astonishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容因吃惊或害怕而发愣的样子。同目瞪口呆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế