Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目睹耳闻
Pinyin: mù dǔ ěr wén
Meanings: Tận mắt nhìn thấy và tận tai nghe thấy, ám chỉ việc trực tiếp trải nghiệm sự việc., Seen with one's own eyes and heard with one's own ears, implies direct experience of events., 睹看见;闻听见。亲耳听到,亲眼看见。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云二年》“口说不如身逢,耳闻不如目睹。”[例]仆遭遇明时,寓游京国,~,殆非一日,不得不为集录。——宋·耐得翁《都城纪胜》序。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 目, 者, 耳, 门
Chinese meaning: 睹看见;闻听见。亲耳听到,亲眼看见。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云二年》“口说不如身逢,耳闻不如目睹。”[例]仆遭遇明时,寓游京国,~,殆非一日,不得不为集录。——宋·耐得翁《都城纪胜》序。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trải nghiệm thực tế của bản thân.
Example: 这些事情都是我目睹耳闻的。
Example pinyin: zhè xiē shì qíng dōu shì wǒ mù dǔ ěr wén de 。
Tiếng Việt: Những chuyện này đều là tôi đã tận mắt thấy và tận tai nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận mắt nhìn thấy và tận tai nghe thấy, ám chỉ việc trực tiếp trải nghiệm sự việc.
Nghĩa phụ
English
Seen with one's own eyes and heard with one's own ears, implies direct experience of events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睹看见;闻听见。亲耳听到,亲眼看见。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云二年》“口说不如身逢,耳闻不如目睹。”[例]仆遭遇明时,寓游京国,~,殆非一日,不得不为集录。——宋·耐得翁《都城纪胜》序。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế