Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目睁口呆

Pinyin: mù zhēng kǒu dāi

Meanings: Eyes wide open and mouth agape, describes astonishment or disbelief., Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự kinh ngạc hoặc ngỡ ngàng., 惊惧得睁大双眼说不出话来。形容因吃惊或受气而发楞。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十五回“四方混杀,人人束手,个个归心。定安国舅气的目睁口呆,罔知所措。与众等侍郎束手被擒。”[例]众人看了,惊得~,伸了舌头,收不进来。——《初刻拍案惊奇》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 目, 争, 口, 木

Chinese meaning: 惊惧得睁大双眼说不出话来。形容因吃惊或受气而发楞。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十五回“四方混杀,人人束手,个个归心。定安国舅气的目睁口呆,罔知所措。与众等侍郎束手被擒。”[例]众人看了,惊得~,伸了舌头,收不进来。——《初刻拍案惊奇》卷一。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái ngạc nhiên tột độ.

Example: 看到这一幕,他目睁口呆。

Example pinyin: kàn dào zhè yí mù , tā mù zhēng kǒu dāi 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh này, anh ấy kinh ngạc đến mức trợn mắt há miệng.

目睁口呆
mù zhēng kǒu dāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự kinh ngạc hoặc ngỡ ngàng.

Eyes wide open and mouth agape, describes astonishment or disbelief.

惊惧得睁大双眼说不出话来。形容因吃惊或受气而发楞。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十五回“四方混杀,人人束手,个个归心。定安国舅气的目睁口呆,罔知所措。与众等侍郎束手被擒。”[例]众人看了,惊得~,伸了舌头,收不进来。——《初刻拍案惊奇》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...