Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眩神摇
Pinyin: mù xuàn shén yáo
Meanings: Dizziness and mental disorientation, describes a state of confusion or loss of direction., Chóng mặt và tinh thần bị lay chuyển, mô tả trạng thái mơ hồ hoặc mất phương hướng., 眼花缭乱,心神摇荡。多形容所见情景令人惊异。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 目, 玄, 申, 礻, 䍃, 扌
Chinese meaning: 眼花缭乱,心神摇荡。多形容所见情景令人惊异。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng mạnh bởi ngoại cảnh.
Example: 听到这个噩耗,他顿时感到目眩神摇。
Example pinyin: tīng dào zhè ge è hào , tā dùn shí gǎn dào mù xuàn shén yáo 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy lập tức cảm thấy chóng mặt và choáng váng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt và tinh thần bị lay chuyển, mô tả trạng thái mơ hồ hoặc mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Dizziness and mental disorientation, describes a state of confusion or loss of direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼花缭乱,心神摇荡。多形容所见情景令人惊异。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế