Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目眩头晕

Pinyin: mù xuàn tóu yūn

Meanings: Dizziness and blurred vision, similar to '目眩头昏'., Chóng mặt và hoa mắt, tương tự như '目眩头昏'., 眼睛发花,头脑昏晕。同目眩头昏”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 目, 玄, 头, 军, 日

Chinese meaning: 眼睛发花,头脑昏晕。同目眩头昏”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa gần giống với '目眩头昏', thường dùng trong văn học.

Example: 天气太热,她感到目眩头晕。

Example pinyin: tiān qì tài rè , tā gǎn dào mù xuàn tóu yūn 。

Tiếng Việt: Trời quá nóng, cô ấy cảm thấy chóng mặt và hoa mắt.

目眩头晕
mù xuàn tóu yūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chóng mặt và hoa mắt, tương tự như '目眩头昏'.

Dizziness and blurred vision, similar to '目眩头昏'.

眼睛发花,头脑昏晕。同目眩头昏”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目眩头晕 (mù xuàn tóu yūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung