Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眩头昏
Pinyin: mù xuàn tóu hūn
Meanings: Dizziness and blurred vision, especially when losing balance or being extremely tired., Chóng mặt và hoa mắt, đặc biệt khi mất thăng bằng hoặc quá mệt mỏi., 犹头昏眼花。眼睛发花,头脑昏晕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 目, 玄, 头, 日, 氏
Chinese meaning: 犹头昏眼花。眼睛发花,头脑昏晕。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để diễn tả trạng thái mất thăng bằng vật lý hoặc tinh thần.
Example: 站得太久,他开始觉得目眩头昏。
Example pinyin: zhàn dé tài jiǔ , tā kāi shǐ jué de mù xuàn tóu hūn 。
Tiếng Việt: Đứng quá lâu, anh ấy bắt đầu cảm thấy chóng mặt và hoa mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt và hoa mắt, đặc biệt khi mất thăng bằng hoặc quá mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
Dizziness and blurred vision, especially when losing balance or being extremely tired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹头昏眼花。眼睛发花,头脑昏晕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế