Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眦尽裂
Pinyin: mù zì jìn liè
Meanings: Khóe mắt nứt ra, mô tả sự phẫn nộ tột độ., Eyelids cracked, describing extreme anger., 目眦眼眶。眼眶都瞪裂了。形容愤怒到了极点。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 目, 此, ⺀, 尺, 列, 衣
Chinese meaning: 目眦眼眶。眼眶都瞪裂了。形容愤怒到了极点。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trạng thái tức giận cực độ, hay dùng trong văn học.
Example: 听到那些话,他气得目眦尽裂。
Example pinyin: tīng dào nà xiē huà , tā qì dé mù zì jìn liè 。
Tiếng Việt: Nghe những lời đó, anh ấy giận dữ đến mức khóe mắt như muốn nứt ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóe mắt nứt ra, mô tả sự phẫn nộ tột độ.
Nghĩa phụ
English
Eyelids cracked, describing extreme anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目眦眼眶。眼眶都瞪裂了。形容愤怒到了极点。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế