Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目的

Pinyin: mù dì

Meanings: Mục tiêu, đích đến mà người ta hướng tới., Purpose, goal or objective that someone aims for., ①行动和努力最终要达到的地点或境界。[例]最终的目的。*②奋斗的目标。[例]目的在于完全掌握这门学科。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 目, 勺, 白

Chinese meaning: ①行动和努力最终要达到的地点或境界。[例]最终的目的。*②奋斗的目标。[例]目的在于完全掌握这门学科。

Grammar: Là danh từ ghép thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: 我的目的是成功 (Mục đích của tôi là thành công).

Example: 学习的目的是为了增长知识。

Example pinyin: xué xí de mù dì shì wèi le zēng zhǎng zhī shi 。

Tiếng Việt: Mục đích học tập là để mở rộng kiến thức.

目的
mù dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục tiêu, đích đến mà người ta hướng tới.

Purpose, goal or objective that someone aims for.

行动和努力最终要达到的地点或境界。最终的目的

奋斗的目标。目的在于完全掌握这门学科

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目的 (mù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung