Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目录

Pinyin: mù lù

Meanings: Mục lục, danh sách liệt kê nội dung chính của một tài liệu., Table of contents, list summarizing main content of a document., ①按次序编排以供查考的图书或篇章的名目。[例]图书目录。[例]书刊上列出的篇章名目——多放在正文前。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 目, 彐, 氺

Chinese meaning: ①按次序编排以供查考的图书或篇章的名目。[例]图书目录。[例]书刊上列出的篇章名目——多放在正文前。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc quản lý tài liệu.

Example: 请查看书的目录以找到相关章节。

Example pinyin: qǐng chá kàn shū de mù lù yǐ zhǎo dào xiāng guān zhāng jié 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xem mục lục của cuốn sách để tìm chương liên quan.

目录
mù lù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục lục, danh sách liệt kê nội dung chính của một tài liệu.

Table of contents, list summarizing main content of a document.

按次序编排以供查考的图书或篇章的名目。图书目录。书刊上列出的篇章名目——多放在正文前

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目录 (mù lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung