Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目前
Pinyin: mù qián
Meanings: Currently, at present., Hiện tại, thời điểm bây giờ., ①当前,现在。[例]目前我掌握的材料。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①当前,现在。[例]目前我掌握的材料。
Grammar: Dùng làm trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ thời gian. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 目前的情况还不太明朗。
Example pinyin: mù qián de qíng kuàng hái bú tài míng lǎng 。
Tiếng Việt: Tình hình hiện tại vẫn chưa rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tại, thời điểm bây giờ.
Nghĩa phụ
English
Currently, at present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当前,现在。目前我掌握的材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!