Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目中无人
Pinyin: mù zhōng wú rén
Meanings: Arrogant and disdainful of others; acting as if no one else exists., Trong mắt không có ai, chỉ sự kiêu ngạo, coi thường người khác., 指读书很少或没读过书;不甚识字或不识字。同目不识书”。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 丨, 口, 一, 尢, 人
Chinese meaning: 指读书很少或没读过书;不甚识字或不识字。同目不识书”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh thái độ tự cao tự đại, thiếu tôn trọng người khác.
Example: 他总是目中无人,让人很不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì mù zhōng wú rén , ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra kiêu ngạo, coi thường người khác, khiến mọi người khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong mắt không có ai, chỉ sự kiêu ngạo, coi thường người khác.
Nghĩa phụ
English
Arrogant and disdainful of others; acting as if no one else exists.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指读书很少或没读过书;不甚识字或不识字。同目不识书”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế