Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盭
Pinyin: lì
Meanings: Ugly or unattractive (rare usage)., Xấu xí, khó coi (cách dùng hiếm gặp), ①古同“戾”,乖违:“何乡者慕用之诚,后相背之盭也?”*②古通“綟”,绿色:“金玺盭绶。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“戾”,乖违:“何乡者慕用之诚,后相背之盭也?”*②古通“綟”,绿色:“金玺盭绶。”
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm của sự vật, tuy nhiên rất ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这个作品看起来很盭。
Example pinyin: zhè ge zuò pǐn kàn qǐ lái hěn lì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm này trông rất xấu xí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu xí, khó coi (cách dùng hiếm gặp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ugly or unattractive (rare usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“何乡者慕用之诚,后相背之盭也?”
“金玺盭绶。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!