Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盟
Pinyin: méng
Meanings: Liên minh, hiệp ước; hoặc hành động ký kết cam kết/hợp tác., Alliance, treaty; or the act of making a commitment/cooperation., ①盟约;誓辞。[例]与结盟好。——《资治通鉴·赤壁之战》。[例]要盟也,神不听。——《史记·孔子世家》。[合]盟友;盟好(同盟友好)。*②内蒙古自治区的行政单位,下辖旗、县、市。[例]内蒙古自治区的伊克昭盟、呼伦贝尔盟及吉林省哲里木盟等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 明, 皿
Chinese meaning: ①盟约;誓辞。[例]与结盟好。——《资治通鉴·赤壁之战》。[例]要盟也,神不听。——《史记·孔子世家》。[合]盟友;盟好(同盟友好)。*②内蒙古自治区的行政单位,下辖旗、县、市。[例]内蒙古自治区的伊克昭盟、呼伦贝尔盟及吉林省哲里木盟等。
Hán Việt reading: minh
Grammar: Sử dụng như danh từ trong các ngữ cảnh chính trị và quốc tế. Động từ hóa bằng cách thêm bổ ngữ.
Example: 两国达成了新的盟。
Example pinyin: liǎng guó dá chéng le xīn de méng 。
Tiếng Việt: Hai nước đã đạt được một liên minh mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên minh, hiệp ước; hoặc hành động ký kết cam kết/hợp tác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
minh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Alliance, treaty; or the act of making a commitment/cooperation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盟约;誓辞。与结盟好。——《资治通鉴·赤壁之战》。要盟也,神不听。——《史记·孔子世家》。盟友;盟好(同盟友好)
内蒙古自治区的行政单位,下辖旗、县、市。内蒙古自治区的伊克昭盟、呼伦贝尔盟及吉林省哲里木盟等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!