Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hộp đựng, hộp trang sức (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại), Jewelry box or container (rarely used in modern Chinese)., ①过滤:“清其灰而盝之。”*②干涸,竭。*③古同“簏”,竹箱或小匣。*④下滴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①过滤:“清其灰而盝之。”*②干涸,竭。*③古同“簏”,竹箱或小匣。*④下滴。

Hán Việt reading: lộc

Grammar: Chủ yếu là danh từ, ít xuất hiện trong văn bản hiện đại.

Example: 她打开了一只盝。

Example pinyin: tā dǎ kāi le yì zhī lù 。

Tiếng Việt: Cô ấy mở một chiếc hộp đựng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng, hộp trang sức (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)

lộc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Jewelry box or container (rarely used in modern Chinese).

过滤

“清其灰而盝之。”

干涸,竭

古同“簏”,竹箱或小匣

下滴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...