Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛气凌人
Pinyin: shèng qì líng rén
Meanings: Overbearing and arrogant, looking down on others with an imposing manner., Oai nghiêm áp đảo người khác, tỏ ra kiêu căng và coi thường người khác, 盛气骄横的气焰;凌欺凌。以骄横的气势压人。形容傲慢自大,气势逼人。[出处]毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》“共产党员决不可自以为是,盛气凌人,以为自己是什么都好,别人是什么都不好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 成, 皿, 一, 乁, 𠂉, 冫, 夌, 人
Chinese meaning: 盛气骄横的气焰;凌欺凌。以骄横的气势压人。形容傲慢自大,气势逼人。[出处]毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》“共产党员决不可自以为是,盛气凌人,以为自己是什么都好,别人是什么都不好。”
Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để phê phán thái độ kiêu ngạo hoặc coi thường người khác.
Example: 他说话总是盛气凌人,让人难以接受。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì shèng qì líng rén , ràng rén nán yǐ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng nói chuyện với thái độ áp đảo, khiến người khác khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oai nghiêm áp đảo người khác, tỏ ra kiêu căng và coi thường người khác
Nghĩa phụ
English
Overbearing and arrogant, looking down on others with an imposing manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛气骄横的气焰;凌欺凌。以骄横的气势压人。形容傲慢自大,气势逼人。[出处]毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》“共产党员决不可自以为是,盛气凌人,以为自己是什么都好,别人是什么都不好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế