Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛极一时
Pinyin: shèng jí yī shí
Meanings: Rất thịnh hành, nổi tiếng trong một thời gian ngắn, Extremely popular or famous for a short period of time., 形容一时特别兴盛或流行。[出处]清·方东树《刘悌堂诗集序》“刘氏名弗耀于远,而其说盛行一时。”[例]侨胞亦知崇拜本国至圣,保存东方文明,故能发扬光大,~也。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 成, 皿, 及, 木, 一, 寸, 日
Chinese meaning: 形容一时特别兴盛或流行。[出处]清·方东树《刘悌堂诗集序》“刘氏名弗耀于远,而其说盛行一时。”[例]侨胞亦知崇拜本国至圣,保存东方文明,故能发扬光大,~也。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。
Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để miêu tả sự nổi tiếng hoặc phổ biến trong một khoảng thời gian nhất định.
Example: 这款手机曾经盛极一时。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī céng jīng shèng jí yì shí 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này từng rất thịnh hành trong một thời gian ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất thịnh hành, nổi tiếng trong một thời gian ngắn
Nghĩa phụ
English
Extremely popular or famous for a short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一时特别兴盛或流行。[出处]清·方东树《刘悌堂诗集序》“刘氏名弗耀于远,而其说盛行一时。”[例]侨胞亦知崇拜本国至圣,保存东方文明,故能发扬光大,~也。——鲁迅《三闲集·述香港恭祝圣诞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế