Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛服
Pinyin: shèng fú
Meanings: Trang phục lộng lẫy, trang trọng, Elegant, formal attire., ①华丽的服饰。[例]子路盛服见孔子。——《荀子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 成, 皿, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①华丽的服饰。[例]子路盛服见孔子。——《荀子》。
Grammar: Dùng để miêu tả trang phục sang trọng, thường dùng trong các dịp đặc biệt như 婚礼 (đám cưới), 典礼 (lễ nghi).
Example: 在婚礼上,新娘穿着盛服。
Example pinyin: zài hūn lǐ shàng , xīn niáng chuān zhe shèng fú 。
Tiếng Việt: Trong đám cưới, cô dâu mặc trang phục lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục lộng lẫy, trang trọng
Nghĩa phụ
English
Elegant, formal attire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
华丽的服饰。子路盛服见孔子。——《荀子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!