Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛怒

Pinyin: shèng nù

Meanings: Fury, extreme anger., Cơn giận dữ dữ dội, ①大怒;狂怒。[例]在盛怒中打了他的兄弟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 成, 皿, 奴, 心

Chinese meaning: ①大怒;狂怒。[例]在盛怒中打了他的兄弟。

Grammar: Dùng để biểu đạt trạng thái tức giận cực độ, thường đi cùng với động từ miêu tả cảm xúc như 处于盛怒 (rơi vào cơn thịnh nộ).

Example: 他因为被骗而处于盛怒之中。

Example pinyin: tā yīn wèi bèi piàn ér chǔ yú shèng nù zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị lừa mà rơi vào cơn giận dữ dữ dội.

盛怒 - shèng nù
盛怒
shèng nù

📷 Người đàn ông tức giận

盛怒
shèng nù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn giận dữ dữ dội

Fury, extreme anger.

大怒;狂怒。在盛怒中打了他的兄弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...