Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛必虑衰
Pinyin: shèng bì lǜ shuāi
Meanings: In prosperity, one must consider decline; reminds to be cautious at the height of success., Khi thịnh vượng phải nghĩ đến suy thoái, nhắc nhở cần cẩn thận khi ở đỉnh cao, 兴盛之时必须考虑衰微之时。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 成, 皿, 丿, 心, 虍, 一, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: 兴盛之时必须考虑衰微之时。
Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để khuyên răn hoặc cảnh báo trong văn cảnh triết lý.
Example: 古人云:盛必虑衰,不可骄傲自满。
Example pinyin: gǔ rén yún : shèng bì lǜ shuāi , bù kě jiāo ào zì mǎn 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Khi thịnh vượng phải nghĩ đến suy thoái, không được kiêu ngạo tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi thịnh vượng phải nghĩ đến suy thoái, nhắc nhở cần cẩn thận khi ở đỉnh cao
Nghĩa phụ
English
In prosperity, one must consider decline; reminds to be cautious at the height of success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴盛之时必须考虑衰微之时。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế