Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛德
Pinyin: shèng dé
Meanings: Great virtue, noble character., Đức hạnh cao cả, phẩm hạnh ưu tú, ①崇高的品德。[例]君子盛德。*②深厚的恩德。[例]足感盛德。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 成, 皿, 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①崇高的品德。[例]君子盛德。*②深厚的恩德。[例]足感盛德。
Grammar: Thường dùng để miêu tả đạo đức hoặc tài năng vượt trội của một cá nhân, đi kèm với động từ miêu tả cảm xúc như 敬仰 (kính trọng), 赞扬 (ca ngợi).
Example: 他的盛德令人敬仰。
Example pinyin: tā de shèng dé lìng rén jìng yǎng 。
Tiếng Việt: Đức hạnh cao cả của ông ấy khiến mọi người kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đức hạnh cao cả, phẩm hạnh ưu tú
Nghĩa phụ
English
Great virtue, noble character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崇高的品德。君子盛德
深厚的恩德。足感盛德
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!