Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛宴难再

Pinyin: shèng yàn nán zài

Meanings: Grand banquets are hard to repeat; implies that past glories or joys won't easily return., Những buổi tiệc linh đình khó có thể lặp lại, ý nói những điều tốt đẹp đã qua không dễ gì tái hiện, 筵酒席。盛大的宴会难再遇到。比喻美好的光景不可多得。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“胜地不常,盛筵难再。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 成, 皿, 妟, 宀, 又, 隹, 一, 冉

Chinese meaning: 筵酒席。盛大的宴会难再遇到。比喻美好的光景不可多得。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“胜地不常,盛筵难再。”

Grammar: Là thành ngữ tĩnh, dùng trong các câu mang sắc thái hoài niệm hoặc tiếc nuối về quá khứ.

Example: 美好的时光总是短暂,真是盛宴难再。

Example pinyin: měi hǎo de shí guāng zǒng shì duǎn zàn , zhēn shì shèng yàn nán zài 。

Tiếng Việt: Thời gian tươi đẹp luôn ngắn ngủi, quả thật những bữa tiệc linh đình khó mà lặp lại.

盛宴难再
shèng yàn nán zài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những buổi tiệc linh đình khó có thể lặp lại, ý nói những điều tốt đẹp đã qua không dễ gì tái hiện

Grand banquets are hard to repeat; implies that past glories or joys won't easily return.

筵酒席。盛大的宴会难再遇到。比喻美好的光景不可多得。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“胜地不常,盛筵难再。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...