Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛壮

Pinyin: shèng zhuàng

Meanings: Strong and robust (often refers to youth or good health)., Mạnh mẽ, cường tráng (thường chỉ tuổi trẻ hoặc sức khỏe tốt), ①精力充沛,身体健壮。[例]他正当盛壮之年,正可以大展宏图。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 成, 皿, 丬, 士

Chinese meaning: ①精力充沛,身体健壮。[例]他正当盛壮之年,正可以大展宏图。

Grammar: Thường dùng để mô tả con người, đặc biệt là sức khỏe và thể chất trong giai đoạn đỉnh cao.

Example: 他正处在人生的盛壮时期。

Example pinyin: tā zhèng chù zài rén shēng de shèng zhuàng shí qī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ở thời kỳ cường tráng của cuộc đời.

盛壮
shèng zhuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, cường tráng (thường chỉ tuổi trẻ hoặc sức khỏe tốt)

Strong and robust (often refers to youth or good health).

精力充沛,身体健壮。他正当盛壮之年,正可以大展宏图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛壮 (shèng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung