Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛会
Pinyin: shèng huì
Meanings: A grand meeting or solemn conference., Cuộc họp lớn, hội nghị long trọng., ①盛大的集会。[例]良宵盛会喜空前!——柳亚子《浣溪沙》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 成, 皿, 云, 人
Chinese meaning: ①盛大的集会。[例]良宵盛会喜空前!——柳亚子《浣溪沙》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các sự kiện mang tầm vóc lớn.
Example: 这是一次国际科技盛会。
Example pinyin: zhè shì yí cì guó jì kē jì shèng huì 。
Tiếng Việt: Đây là một hội nghị khoa học công nghệ quốc tế lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc họp lớn, hội nghị long trọng.
Nghĩa phụ
English
A grand meeting or solemn conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛大的集会。良宵盛会喜空前!——柳亚子《浣溪沙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!