Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛产

Pinyin: shèng chǎn

Meanings: To be abundant in producing something; to be famous for a certain product., Sản sinh ra nhiều, nổi tiếng về sản phẩm nào đó., ①大量地出产。[例]盛产鱼蟹。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 成, 皿, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①大量地出产。[例]盛产鱼蟹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ sản phẩm/phong phú tài nguyên.

Example: 这个地方盛产茶叶。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shèng chǎn chá yè 。

Tiếng Việt: Nơi này nổi tiếng về sản xuất trà.

盛产
shèng chǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản sinh ra nhiều, nổi tiếng về sản phẩm nào đó.

To be abundant in producing something; to be famous for a certain product.

大量地出产。盛产鱼蟹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛产 (shèng chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung