Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘餐

Pinyin: pán cān

Meanings: Món ăn bày trên mâm, bữa tiệc, Food served on a tray, banquet., ①盘盛的食物。[例]则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 皿, 舟, 食

Chinese meaning: ①盘盛的食物。[例]则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc lễ hội.

Example: 这顿盘餐非常丰盛。

Example pinyin: zhè dùn pán cān fēi cháng fēng shèng 。

Tiếng Việt: Bữa tiệc này rất thịnh soạn.

盘餐 - pán cān
盘餐
pán cān

📷 Thức ăn khác nhau và món ăn ngon được phục vụ trên bộ vector đĩa

盘餐
pán cān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn bày trên mâm, bữa tiệc

Food served on a tray, banquet.

盘盛的食物。则莲实与藕皆并列盘餐而互芬齿颊者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...