Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘陀

Pinyin: pán tuó

Meanings: Rugged and uneven boulder., Đá lớn gồ ghề, không bằng phẳng, ①回旋曲折的样子。[例]盘陀的山路。*②形容石头突兀不平。也作“盘陁”。[例]中泠南畔石盘陁,古来出没随涛波。——宋·苏轼《游金山寺》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 皿, 舟, 它, 阝

Chinese meaning: ①回旋曲折的样子。[例]盘陀的山路。*②形容石头突兀不平。也作“盘陁”。[例]中泠南畔石盘陁,古来出没随涛波。——宋·苏轼《游金山寺》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tự nhiên.

Example: 河边有很多盘陀。

Example pinyin: hé biān yǒu hěn duō pán tuó 。

Tiếng Việt: Bên bờ sông có rất nhiều đá gồ ghề.

盘陀
pán tuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá lớn gồ ghề, không bằng phẳng

Rugged and uneven boulder.

回旋曲折的样子。盘陀的山路

形容石头突兀不平。也作“盘陁”。中泠南畔石盘陁,古来出没随涛波。——宋·苏轼《游金山寺》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...