Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘问

Pinyin: pán wèn

Meanings: Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi chi tiết, To question thoroughly or interrogate in detail., ①严厉详细地询问。[例]盘问行人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 皿, 舟, 口, 门

Chinese meaning: ①严厉详细地询问。[例]盘问行人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp luật hoặc điều tra.

Example: 警察正在盘问目击者。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài pán wèn mù jī zhě 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang tra hỏi nhân chứng.

盘问
pán wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi chi tiết

To question thoroughly or interrogate in detail.

严厉详细地询问。盘问行人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘问 (pán wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung