Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘错
Pinyin: pán cuò
Meanings: Complicated, tangled (like a rope getting knotted)., Phức tạp, rối rắm (như dây thừng bị rối), ①(树根或树枝)盘绕交错。[例]其树千寻,文理盘错。——《拾遗记》。*②用来比喻事情错综复杂。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 皿, 舟, 昔, 钅
Chinese meaning: ①(树根或树枝)盘绕交错。[例]其树千寻,文理盘错。——《拾遗记》。*②用来比喻事情错综复杂。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tình huống hoặc vấn đề khó giải quyết.
Example: 问题盘错,难以解决。
Example pinyin: wèn tí pán cuò , nán yǐ jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề phức tạp, khó giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp, rối rắm (như dây thừng bị rối)
Nghĩa phụ
English
Complicated, tangled (like a rope getting knotted).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(树根或树枝)盘绕交错。其树千寻,文理盘错。——《拾遗记》
用来比喻事情错综复杂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!