Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘道

Pinyin: pán dào

Meanings: Winding road, often referring to mountain roads., Đường vòng quanh co, thường là đường núi, ①弯曲的小路(多在山区)。*②曲艺术语。指旧时曲艺艺人遇有来历不明的人行艺,上前用专用词语和江湖套话盘诘、考证对方门户的举动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 皿, 舟, 辶, 首

Chinese meaning: ①弯曲的小路(多在山区)。*②曲艺术语。指旧时曲艺艺人遇有来历不明的人行艺,上前用专用词语和江湖套话盘诘、考证对方门户的举动。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm của con đường.

Example: 这条盘道很危险。

Example pinyin: zhè tiáo pán dào hěn wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Con đường quanh co này rất nguy hiểm.

盘道
pán dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường vòng quanh co, thường là đường núi

Winding road, often referring to mountain roads.

弯曲的小路(多在山区)

曲艺术语。指旧时曲艺艺人遇有来历不明的人行艺,上前用专用词语和江湖套话盘诘、考证对方门户的举动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...