Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘足
Pinyin: pán zú
Meanings: To sit cross-legged with both feet tucked under., Ngồi xếp bằng hai chân, tương tự như '盘腿', ①两腿盘曲相叠而坐的姿势。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 皿, 舟, 口, 龰
Chinese meaning: ①两腿盘曲相叠而坐的姿势。
Grammar: Động từ hai âm tiết, giống với '盘腿' nhưng nhấn mạnh hơn về tư thế chân.
Example: 他喜欢盘足而坐。
Example pinyin: tā xǐ huan pán zú ér zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ngồi xếp bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi xếp bằng hai chân, tương tự như '盘腿'
Nghĩa phụ
English
To sit cross-legged with both feet tucked under.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两腿盘曲相叠而坐的姿势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!