Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘账
Pinyin: pán zhàng
Meanings: Kiểm tra sổ sách, đối chiếu tài khoản, To check accounts or reconcile books., ①查核账目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 皿, 舟, 贝, 长
Chinese meaning: ①查核账目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kế toán, tài chính.
Example: 会计正在盘账。
Example pinyin: kuài jì zhèng zài pán zhàng 。
Tiếng Việt: Kế toán đang kiểm tra sổ sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra sổ sách, đối chiếu tài khoản
Nghĩa phụ
English
To check accounts or reconcile books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查核账目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!