Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘诘

Pinyin: pán jié

Meanings: Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi kỹ lưỡng, To interrogate or question in detail., ①仔细追问(可疑的人)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 皿, 舟, 吉, 讠

Chinese meaning: ①仔细追问(可疑的人)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh thẩm vấn hoặc điều tra.

Example: 警察盘诘了嫌疑人一整天。

Example pinyin: jǐng chá pán jié le xián yí rén yì zhěng tiān 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã tra hỏi nghi phạm cả ngày.

盘诘
pán jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi kỹ lưỡng

To interrogate or question in detail.

仔细追问(可疑的人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘诘 (pán jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung