Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘获
Pinyin: pán huò
Meanings: Bắt giữ sau khi điều tra kỹ càng, To capture after thorough investigation., ①由盘查而缴获(赃物等)或捕获(盗匪等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 皿, 舟, 犾, 艹
Chinese meaning: ①由盘查而缴获(赃物等)或捕获(盗匪等)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp luật hoặc an ninh.
Example: 警方经过一番盘获,终于抓住了罪犯。
Example pinyin: jǐng fāng jīng guò yì fān pán huò , zhōng yú zhuā zhù le zuì fàn 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát đã bắt giữ được tên tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ sau khi điều tra kỹ càng
Nghĩa phụ
English
To capture after thorough investigation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由盘查而缴获(赃物等)或捕获(盗匪等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!