Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘腿

Pinyin: pán tuǐ

Meanings: To sit cross-legged., Ngồi xếp bằng (hai chân gập lại dưới thân mình), ①坐时两腿弯曲交叉地平放着。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 皿, 舟, 月, 退

Chinese meaning: ①坐时两腿弯曲交叉地平放着。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả tư thế ngồi, thường xuất hiện trong các tình huống tĩnh lặng như thiền, đọc sách...

Example: 她盘腿坐在地上看书。

Example pinyin: tā pán tuǐ zuò zài dì shàng kàn shū 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngồi xếp bằng trên sàn nhà để đọc sách.

盘腿 - pán tuǐ
盘腿
pán tuǐ

📷 Mới

盘腿
pán tuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xếp bằng (hai chân gập lại dưới thân mình)

To sit cross-legged.

坐时两腿弯曲交叉地平放着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...