Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘结

Pinyin: pán jié

Meanings: Cuộn lại, xoắn lại với nhau (thường dùng cho dây, rễ cây...), To coil or twist together (usually for ropes, roots...)., ①旋绕;盘绕。[例]森林里古木参天,粗藤盘结。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 皿, 舟, 吉, 纟

Chinese meaning: ①旋绕;盘绕。[例]森林里古木参天,粗藤盘结。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái của các vật dài và mỏng.

Example: 树枝盘结在一起。

Example pinyin: shù zhī pán jié zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Các cành cây cuộn xoắn vào nhau.

盘结
pán jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn lại, xoắn lại với nhau (thường dùng cho dây, rễ cây...)

To coil or twist together (usually for ropes, roots...).

旋绕;盘绕。森林里古木参天,粗藤盘结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘结 (pán jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung