Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘点
Pinyin: pán diǎn
Meanings: To take inventory or count goods/assets., Kiểm kê hàng hóa, tài sản, ①一种特殊的扶梯,中间竖立一根圆柱,柱旁辐射式地安装若干折扇形的梯级,盘旋而上。多用于瞭望台或塔中。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 皿, 舟, 占, 灬
Chinese meaning: ①一种特殊的扶梯,中间竖立一根圆柱,柱旁辐射式地安装若干折扇形的梯级,盘旋而上。多用于瞭望台或塔中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 全面 (toàn diện) hay 财产 (tài sản).
Example: 年底公司要进行一次全面的盘点。
Example pinyin: nián dǐ gōng sī yào jìn xíng yí cì quán miàn de pán diǎn 。
Tiếng Việt: Cuối năm công ty sẽ tiến hành kiểm kê toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm kê hàng hóa, tài sản
Nghĩa phụ
English
To take inventory or count goods/assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种特殊的扶梯,中间竖立一根圆柱,柱旁辐射式地安装若干折扇形的梯级,盘旋而上。多用于瞭望台或塔中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!