Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘梯
Pinyin: pán tī
Meanings: Cầu thang xoắn ốc, Spiral staircase., ①徘徊;逗留住宿。[例]怅盘桓而不能。——曹植《洛神赋》。[例]盘桓数日。*②盘旋环绕。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 皿, 舟, 弟, 木
Chinese meaning: ①徘徊;逗留住宿。[例]怅盘桓而不能。——曹植《洛神赋》。[例]盘桓数日。*②盘旋环绕。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 那座古堡里有一条盘梯。
Example pinyin: nà zuò gǔ bǎo lǐ yǒu yì tiáo pán tī 。
Tiếng Việt: Trong tòa lâu đài cổ có một cầu thang xoắn ốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang xoắn ốc
Nghĩa phụ
English
Spiral staircase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徘徊;逗留住宿。怅盘桓而不能。——曹植《洛神赋》。盘桓数日
盘旋环绕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!