Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘查

Pinyin: pán chá

Meanings: Kiểm tra, điều tra kỹ lưỡng (thường dùng trong ngữ cảnh an ninh), To interrogate or thoroughly check (often used in security contexts)., ①盘问检查。[例]盘查可疑的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 皿, 舟, 旦, 木

Chinese meaning: ①盘问检查。[例]盘查可疑的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị kiểm tra sau đó. Ví dụ: 盘查行李 (kiểm tra hành lý), 盘查身份 (kiểm tra danh tính).

Example: 警察在街上盘查可疑人员。

Example pinyin: jǐng chá zài jiē shàng pán chá kě yí rén yuán 。

Tiếng Việt: Cảnh sát kiểm tra những người khả nghi trên phố.

盘查
pán chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, điều tra kỹ lưỡng (thường dùng trong ngữ cảnh an ninh)

To interrogate or thoroughly check (often used in security contexts).

盘问检查。盘查可疑的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘查 (pán chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung